Có 2 kết quả:
唱白脸 chàng bái liǎn ㄔㄤˋ ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˇ • 唱白臉 chàng bái liǎn ㄔㄤˋ ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to play the role of the villain (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to play the role of the villain (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0